在一些句子中用正则表达式捕捉单词

时间:2020-12-02 03:06:52

I want to select the word "Tình yêu" (maybe changed) from all below cases:

我想从以下所有案例中选择单词“Tìnhyêu”(可能已更改):

Tình yêu là gì?
Tình yêu là gì
Tình yêu là gì ?
Tình yêu là cái gì
Tình yêu là cái gì vậy
Tình yêu là cái gì thế
Tình yêu nghĩa là gì
Tình yêu nghĩa là gì vậy
Tình yêu nghĩa là gì thế
Tình yêu nghĩa là cái gì
Tình yêu nghĩa là cái gì vậy
Tình yêu nghĩa là cái gì thế
Tình yêu có nghĩa là gì
Tình yêu có nghĩa là gì vậy
Tình yêu có nghĩa là gì thế
Tình yêu có nghĩa là cái gì
Tình yêu có nghĩa là cái gì vậy
Tình yêu có nghĩa là cái gì thế

I used the pattern:

我使用的模式:

(.(?!có|nghĩa|là))( có)?( nghĩa)? là( cái)? gì( vậy)?( thế)?( )?(\?)?

or pattern:

或模式:

([^(có|nghĩa|là)]+)( có)?( nghĩa)? là( cái)? gì( vậy)?( thế)?( )?(\?)?

but not work.

但不行。

Please help me, and sorry because I didn't use English in my question.

请帮助我,对不起因为我在问题中没有使用英语。

Edit

编辑

Thank you for reading my question, I found the solution:

感谢您阅读我的问题,我找到了解决方案:

(.*(?<!có|nghĩa))( có)?( nghĩa)? là( cái)? gì( vậy)?( thế)?( )?(\?)?

1 个解决方案

#1


1  

Assuming you'll be using PCRE and you want to select occurrences of Tình yêu from given text, try following simple regex:

假设您将使用PCRE并且想要从给定文本中选择Tìnhyêu的出现,请尝试使用以下简单正则表达式:

/Tình yêu/

See Demo here

在这里看演示

#1


1  

Assuming you'll be using PCRE and you want to select occurrences of Tình yêu from given text, try following simple regex:

假设您将使用PCRE并且想要从给定文本中选择Tìnhyêu的出现,请尝试使用以下简单正则表达式:

/Tình yêu/

See Demo here

在这里看演示